中文 Trung Quốc
便於
便于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dễ dàng để
thuận tiện nhất
便於 便于 phát âm tiếng Việt:
[bian4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
easy to
convenient for
便是 便是
便服 便服
便桶 便桶
便條紙 便条纸
便橋 便桥
便步走 便步走