中文 Trung Quốc
便攜式
便携式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di động
便攜式 便携式 phát âm tiếng Việt:
[bian4 xie2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
portable
便於 便于
便是 便是
便服 便服
便條 便条
便條紙 便条纸
便橋 便桥