中文 Trung Quốc
便急
便急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần nhà vệ sinh
tiết niệu hoặc defecatory khẩn cấp
便急 便急 phát âm tiếng Việt:
[bian4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to need the toilet
urinary or defecatory urgency
便所 便所
便捷 便捷
便捷化 便捷化
便於 便于
便是 便是
便服 便服