中文 Trung Quốc
便帽
便帽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cap
便帽 便帽 phát âm tiếng Việt:
[bian4 mao4]
Giải thích tiếng Anh
cap
便急 便急
便所 便所
便捷 便捷
便攜式 便携式
便於 便于
便是 便是