中文 Trung Quốc
  • 便捷化 繁體中文 tranditional chinese便捷化
  • 便捷化 简体中文 tranditional chinese便捷化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tạo thuận lợi cho
  • tiến hành
  • làm cho thuận tiện và nhanh chóng
  • tăng tốc độ
便捷化 便捷化 phát âm tiếng Việt:
  • [bian4 jie2 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • to facilitate
  • expedite
  • make convenient and fast
  • speed up