中文 Trung Quốc
便捷化
便捷化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo thuận lợi cho
tiến hành
làm cho thuận tiện và nhanh chóng
tăng tốc độ
便捷化 便捷化 phát âm tiếng Việt:
[bian4 jie2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to facilitate
expedite
make convenient and fast
speed up
便攜式 便携式
便於 便于
便是 便是
便桶 便桶
便條 便条
便條紙 便条纸