中文 Trung Quốc
便所
便所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà vệ sinh (phương ngữ)
Xu mật viện
便所 便所 phát âm tiếng Việt:
[bian4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) toilet
privy
便捷 便捷
便捷化 便捷化
便攜式 便携式
便是 便是
便服 便服
便桶 便桶