中文 Trung Quốc
清紅幫
清红帮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền thống xã hội bí mật, Trung Quốc equivalent tam
清紅幫 清红帮 phát âm tiếng Việt:
[qing1 hong2 bang1]
Giải thích tiếng Anh
traditional secret society, Chinese equivalent of Freemasons
清純 清纯
清綺 清绮
清脆 清脆
清苑縣 清苑县
清苦 清苦
清茶 清茶