中文 Trung Quốc
清純
清纯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi và tinh khiết
清純 清纯 phát âm tiếng Việt:
[qing1 chun2]
Giải thích tiếng Anh
fresh and pure
清綺 清绮
清脆 清脆
清苑 清苑
清苦 清苦
清茶 清茶
清華 清华