中文 Trung Quốc
  • 清綺 繁體中文 tranditional chinese清綺
  • 清绮 简体中文 tranditional chinese清绮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đẹp
  • thanh lịch
清綺 清绮 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • beautiful
  • elegant