中文 Trung Quốc
清綺
清绮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đẹp
thanh lịch
清綺 清绮 phát âm tiếng Việt:
[qing1 qi3]
Giải thích tiếng Anh
beautiful
elegant
清脆 清脆
清苑 清苑
清苑縣 清苑县
清茶 清茶
清華 清华
清華大學 清华大学