中文 Trung Quốc- 清脆
- 清脆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sắc nét và rõ ràng
- sắc nét
- điểm
- nhạc chuông
- tinkling
- bạc (của âm thanh)
- dễ vỡ
- yếu đuối
- cũng là tác giả 輕脆|轻脆
清脆 清脆 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sharp and clear
- crisp
- melodious
- ringing
- tinkling
- silvery (of sound)
- fragile
- frail
- also written 輕脆|轻脆