中文 Trung Quốc
清苑縣
清苑县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qingyuan quận ở Baoding 保定 [Bao3 ding4], Hebei
清苑縣 清苑县 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 yuan4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Qingyuan county in Baoding 保定[Bao3 ding4], Hebei
清苦 清苦
清茶 清茶
清華 清华
清蒸 清蒸
清補涼 清补凉
清談節目 清谈节目