中文 Trung Quốc
清苦
清苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghèo nhưng trung thực
người nghèo và đơn giản
Sparta
khắc khổ
清苦 清苦 phát âm tiếng Việt:
[qing1 ku3]
Giải thích tiếng Anh
destitute but honest
poor and simple
spartan
austere
清茶 清茶
清華 清华
清華大學 清华大学
清補涼 清补凉
清談節目 清谈节目
清議 清议