中文 Trung Quốc
清茶
清茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trà xanh
chỉ trà (mà không có thực phẩm)
清茶 清茶 phát âm tiếng Việt:
[qing1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
green tea
only tea (without food)
清華 清华
清華大學 清华大学
清蒸 清蒸
清談節目 清谈节目
清議 清议
清豐 清丰