中文 Trung Quốc
清空
清空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xóa
để có sản phẩm nào
清空 清空 phát âm tiếng Việt:
[qing1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
to clear
to empty
清算 清算
清算業務 清算业务
清算行 清算行
清純 清纯
清綺 清绮
清脆 清脆