中文 Trung Quốc
  • 清算行 繁體中文 tranditional chinese清算行
  • 清算行 简体中文 tranditional chinese清算行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thanh toán bù trừ ngân hàng
清算行 清算行 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 suan4 hang2]

Giải thích tiếng Anh
  • clearing bank