中文 Trung Quốc
清算
清算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải quyết các tài khoản
để xóa tài khoản
để thanh lý
để lộ và chỉ trích
清算 清算 phát âm tiếng Việt:
[qing1 suan4]
Giải thích tiếng Anh
to settle accounts
to clear accounts
to liquidate
to expose and criticize
清算業務 清算业务
清算行 清算行
清紅幫 清红帮
清綺 清绮
清脆 清脆
清苑 清苑