中文 Trung Quốc
清算業務
清算业务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh toán bù trừ ngân hàng
清算業務 清算业务 phát âm tiếng Việt:
[qing1 suan4 ye4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
clearing bank
清算行 清算行
清紅幫 清红帮
清純 清纯
清脆 清脆
清苑 清苑
清苑縣 清苑县