中文 Trung Quốc
清秀
清秀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế và đẹp
清秀 清秀 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
delicate and pretty
清空 清空
清算 清算
清算業務 清算业务
清紅幫 清红帮
清純 清纯
清綺 清绮