中文 Trung Quốc
清真寺
清真寺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà thờ Hồi giáo
清真寺 清真寺 phát âm tiếng Việt:
[qing1 zhen1 si4]
Giải thích tiếng Anh
mosque
清秀 清秀
清空 清空
清算 清算
清算行 清算行
清紅幫 清红帮
清純 清纯