中文 Trung Quốc
清真
清真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồi giáo
Hồi giáo
halal (của thực phẩm)
Sạch sẽ
tinh khiết
清真 清真 phát âm tiếng Việt:
[qing1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
Islamic
Muslim
halal (of food)
clean
pure
清真寺 清真寺
清秀 清秀
清空 清空
清算業務 清算业务
清算行 清算行
清紅幫 清红帮