中文 Trung Quốc
清盤
清盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh lý
清盤 清盘 phát âm tiếng Việt:
[qing1 pan2]
Giải thích tiếng Anh
liquidation
清真 清真
清真寺 清真寺
清秀 清秀
清算 清算
清算業務 清算业务
清算行 清算行