中文 Trung Quốc
濡濕
濡湿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm ẩm
濡濕 濡湿 phát âm tiếng Việt:
[ru2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to moisten
濤 涛
濩 濩
濫 滥
濫伐 滥伐
濫刑 滥刑
濫套子 滥套子