中文 Trung Quốc
濩
濩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấu ăn
rạng ngời của nước
濩 濩 phát âm tiếng Việt:
[huo4]
Giải thích tiếng Anh
cook
dashing of water
濫 滥
濫交 滥交
濫伐 滥伐
濫套子 滥套子
濫好人 滥好人
濫情 滥情