中文 Trung Quốc
濫伐
滥伐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để denude
đăng nhập bất hợp pháp
giải phóng mặt bằng rừng
濫伐 滥伐 phát âm tiếng Việt:
[lan4 fa2]
Giải thích tiếng Anh
to denude
illegal logging
forest clearance
濫刑 滥刑
濫套子 滥套子
濫好人 滥好人
濫權 滥权
濫殺 滥杀
濫殺無辜 滥杀无辜