中文 Trung Quốc
濤
涛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làn sóng lớn
Đài Loan pr. [tao2]
濤 涛 phát âm tiếng Việt:
[tao1]
Giải thích tiếng Anh
big wave
Taiwan pr. [tao2]
濩 濩
濫 滥
濫交 滥交
濫刑 滥刑
濫套子 滥套子
濫好人 滥好人