中文 Trung Quốc
濫套子
滥套子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
platitude
nói chuyện vô nghĩa
濫套子 滥套子 phát âm tiếng Việt:
[lan4 tao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
platitude
pointless talk
濫好人 滥好人
濫情 滥情
濫權 滥权
濫殺無辜 滥杀无辜
濫漫 滥漫
濫用 滥用