中文 Trung Quốc
濫刑
滥刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bừa bãi trừng phạt
濫刑 滥刑 phát âm tiếng Việt:
[lan4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
indiscriminate punishment
濫套子 滥套子
濫好人 滥好人
濫情 滥情
濫殺 滥杀
濫殺無辜 滥杀无辜
濫漫 滥漫