中文 Trung Quốc
濫
滥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tràn
quá nhiều
bừa bãi
濫 滥 phát âm tiếng Việt:
[lan4]
Giải thích tiếng Anh
overflowing
excessive
indiscriminate
濫交 滥交
濫伐 滥伐
濫刑 滥刑
濫好人 滥好人
濫情 滥情
濫權 滥权