中文 Trung Quốc
  • 濡沫涸轍 繁體中文 tranditional chinese濡沫涸轍
  • 濡沫涸辙 简体中文 tranditional chinese濡沫涸辙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giúp đỡ nhau ra trong khó khăn lần (thành ngữ)
濡沫涸轍 濡沫涸辙 phát âm tiếng Việt:
  • [ru2 mo4 he2 zhe2]

Giải thích tiếng Anh
  • to help each other out in hard times (idiom)