中文 Trung Quốc
濡沫涸轍
濡沫涸辙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giúp đỡ nhau ra trong khó khăn lần (thành ngữ)
濡沫涸轍 濡沫涸辙 phát âm tiếng Việt:
[ru2 mo4 he2 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
to help each other out in hard times (idiom)
濡濕 濡湿
濤 涛
濩 濩
濫交 滥交
濫伐 滥伐
濫刑 滥刑