中文 Trung Quốc
濫交
滥交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi vào tình trạng công ty
để làm cho người quen bừa bãi
濫交 滥交 phát âm tiếng Việt:
[lan4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to fall into bad company
to make acquaintances indiscriminately
濫伐 滥伐
濫刑 滥刑
濫套子 滥套子
濫情 滥情
濫權 滥权
濫殺 滥杀