中文 Trung Quốc
濡毫
濡毫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhúng bút vào mực
Để viết
濡毫 濡毫 phát âm tiếng Việt:
[ru2 hao2]
Giải thích tiếng Anh
to dip the pen into ink
to write
濡沫涸轍 濡沫涸辙
濡濕 濡湿
濤 涛
濫 滥
濫交 滥交
濫伐 滥伐