中文 Trung Quốc
  • 濃淡 繁體中文 tranditional chinese濃淡
  • 浓淡 简体中文 tranditional chinese浓淡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bóng (của một màu sắc, tức là ánh sáng hoặc tối)
濃淡 浓淡 phát âm tiếng Việt:
  • [nong2 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • shade (of a color, i.e. light or dark)