中文 Trung Quốc
濃湯
浓汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày súp
puree
濃湯 浓汤 phát âm tiếng Việt:
[nong2 tang1]
Giải thích tiếng Anh
thick soup
puree
濃烈 浓烈
濃煙 浓烟
濃眉大眼 浓眉大眼
濃縮 浓缩
濃縮機 浓缩机
濃縮鈾 浓缩铀