中文 Trung Quốc
  • 濃烈 繁體中文 tranditional chinese濃烈
  • 浓烈 简体中文 tranditional chinese浓烈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mạnh mẽ (hương vị, hương vị, mùi)
濃烈 浓烈 phát âm tiếng Việt:
  • [nong2 lie4]

Giải thích tiếng Anh
  • strong (taste, flavor, smell)