中文 Trung Quốc
濃烈
浓烈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ (hương vị, hương vị, mùi)
濃烈 浓烈 phát âm tiếng Việt:
[nong2 lie4]
Giải thích tiếng Anh
strong (taste, flavor, smell)
濃煙 浓烟
濃眉大眼 浓眉大眼
濃稠 浓稠
濃縮機 浓缩机
濃縮鈾 浓缩铀
濃艷 浓艳