中文 Trung Quốc
濃煙
浓烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khói dày
濃煙 浓烟 phát âm tiếng Việt:
[nong2 yan1]
Giải thích tiếng Anh
thick smoke
濃眉大眼 浓眉大眼
濃稠 浓稠
濃縮 浓缩
濃縮鈾 浓缩铀
濃艷 浓艳
濃郁 浓郁