中文 Trung Quốc
濃縮機
浓缩机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thiết bị cho tập trung (một chất lỏng)
một ngưng
濃縮機 浓缩机 phát âm tiếng Việt:
[nong2 suo1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
a device for concentrating (a liquid)
a condenser
濃縮鈾 浓缩铀
濃艷 浓艳
濃郁 浓郁
濃集 浓集
濃集鈾 浓集铀
濃霧 浓雾