中文 Trung Quốc- 濃縮
- 浓缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tập trung (một chất lỏng)
- tập trung
- cà phê pha cà phê
- Abbr cho 意式濃縮咖啡|意式浓缩咖啡
濃縮 浓缩 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to concentrate (a liquid)
- concentration
- espresso coffee
- abbr. for 意式濃縮咖啡|意式浓缩咖啡