中文 Trung Quốc
  • 濃縮 繁體中文 tranditional chinese濃縮
  • 浓缩 简体中文 tranditional chinese浓缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tập trung (một chất lỏng)
  • tập trung
  • cà phê pha cà phê
  • Abbr cho 意式濃縮咖啡|意式浓缩咖啡
濃縮 浓缩 phát âm tiếng Việt:
  • [nong2 suo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to concentrate (a liquid)
  • concentration
  • espresso coffee
  • abbr. for 意式濃縮咖啡|意式浓缩咖啡