中文 Trung Quốc
濃稠
浓稠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày
dày đặc và kem
濃稠 浓稠 phát âm tiếng Việt:
[nong2 chou2]
Giải thích tiếng Anh
thick
dense and creamy
濃縮 浓缩
濃縮機 浓缩机
濃縮鈾 浓缩铀
濃郁 浓郁
濃重 浓重
濃集 浓集