中文 Trung Quốc
激烈
激烈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cường độ cao
cấp tính
khốc liệt
激烈 激烈 phát âm tiếng Việt:
[ji1 lie4]
Giải thích tiếng Anh
intense
acute
fierce
激發 激发
激發注射 激发注射
激盪 激荡
激蕩 激荡
激賞 激赏
激贊 激赞