中文 Trung Quốc
激發
激发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khơi dậy
để kích thích
激發 激发 phát âm tiếng Việt:
[ji1 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to arouse
to excite
激發注射 激发注射
激盪 激荡
激素 激素
激賞 激赏
激贊 激赞
激起 激起