中文 Trung Quốc
激蕩
激荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cơn thịnh nộ
để dấu gạch ngang
tăng
cũng là tác giả 激盪|激荡
激蕩 激荡 phát âm tiếng Việt:
[ji1 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to rage
to dash
to surge
also written 激盪|激荡
激賞 激赏
激贊 激赞
激起 激起
激進 激进
激進主義 激进主义
激進份子 激进分子