中文 Trung Quốc
激贊
激赞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực khen
激贊 激赞 phát âm tiếng Việt:
[ji1 zan4]
Giải thích tiếng Anh
extreme praise
激起 激起
激越 激越
激進 激进
激進份子 激进分子
激進化 激进化
激進武裝 激进武装