中文 Trung Quốc
激盪
激荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cơn thịnh nộ
để dấu gạch ngang
tăng
激盪 激荡 phát âm tiếng Việt:
[ji1 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to rage
to dash
to surge
激素 激素
激蕩 激荡
激賞 激赏
激起 激起
激越 激越
激進 激进