中文 Trung Quốc
激賞
激赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đầy đủ các ngưỡng mộ
激賞 激赏 phát âm tiếng Việt:
[ji1 shang3]
Giải thích tiếng Anh
to be full of admiration
激贊 激赞
激起 激起
激越 激越
激進主義 激进主义
激進份子 激进分子
激進化 激进化