中文 Trung Quốc
激發注射
激发注射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng cường bắn
tăng cường tiêm
激發注射 激发注射 phát âm tiếng Việt:
[ji1 fa1 zhu4 she4]
Giải thích tiếng Anh
booster shot
booster injection
激盪 激荡
激素 激素
激蕩 激荡
激贊 激赞
激起 激起
激越 激越