中文 Trung Quốc
潛水裝備拖輪箱
潜水装备拖轮箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lặn túi
Lặn va li
潛水裝備拖輪箱 潜水装备拖轮箱 phát âm tiếng Việt:
[qian2 shui3 zhuang1 bei4 tuo1 lun2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
diving bag
diving suitcase
潛江 潜江
潛江市 潜江市
潛沒 潜没
潛熱 潜热
潛神默記 潜神默记
潛移 潜移