中文 Trung Quốc
  • 潛水裝備拖輪箱 繁體中文 tranditional chinese潛水裝備拖輪箱
  • 潜水装备拖轮箱 简体中文 tranditional chinese潜水装备拖轮箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lặn túi
  • Lặn va li
潛水裝備拖輪箱 潜水装备拖轮箱 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 shui3 zhuang1 bei4 tuo1 lun2 xiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • diving bag
  • diving suitcase