中文 Trung Quốc
潛江市
潜江市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kiềm phó địa cấp thành phố ở Hubei
潛江市 潜江市 phát âm tiếng Việt:
[Qian2 jiang1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Qianjiang sub-prefecture level city in Hubei
潛沒 潜没
潛泳 潜泳
潛熱 潜热
潛移 潜移
潛移默化 潜移默化
潛育土 潜育土