中文 Trung Quốc
潛移
潜移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay đổi vô hình
chú ý chuyển đổi
thay đổi hậu trường
潛移 潜移 phát âm tiếng Việt:
[qian2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
intangible changes
unnoticed transformation
changes behind the scenes
潛移默化 潜移默化
潛育土 潜育土
潛能 潜能
潛艇 潜艇
潛艦 潜舰
潛藏 潜藏