中文 Trung Quốc
潛沒
潜没
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chìm
để subduct (của mảng)
潛沒 潜没 phát âm tiếng Việt:
[qian2 mo4]
Giải thích tiếng Anh
to submerge
to subduct (of tectonic plates)
潛泳 潜泳
潛熱 潜热
潛神默記 潜神默记
潛移默化 潜移默化
潛育土 潜育土
潛能 潜能