中文 Trung Quốc
潛江
潜江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kiềm phó địa cấp thành phố ở Hubei
潛江 潜江 phát âm tiếng Việt:
[Qian2 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
Qianjiang sub-prefecture level city in Hubei
潛江市 潜江市
潛沒 潜没
潛泳 潜泳
潛神默記 潜神默记
潛移 潜移
潛移默化 潜移默化